chững chạc

chững chạc
чинный; подтянутый; подтянутость; собранный; степенный; осанистый; независимый; независимо; независимо

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем сделать НИР

Смотреть что такое "chững chạc" в других словарях:

  • HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… …   Wikipedia

  • Liste der Biografien/Cha — Biografien: A B C D E F G H I J K L M N O P Q …   Deutsch Wikipedia

  • Lào Cai (Provinz) — Hauptstadt: Lào Cai Region: Nordwesten Fläche: 6383,9 km² Bevölkerung Einwohner: 613.075 (2009[1]) …   Deutsch Wikipedia

  • Historia del arte — Para la historiografía de la historia del arte, véase Estudio de la historia del arte. La creación …   Wikipedia Español

  • Drynaria roosii — Gu Sui Bu Scientific classification Kingdom: Plantae Division: Pteridophy …   Wikipedia

  • Вьетнамский — Có một lần ở một rạp điện ảnh. Ngồi trước chúng tôi là mấy em học sinh tiểu học đang cắn hạt dưa, chuyện như khướu. Bỗng không khí nghiêm trang hẳn lại, các em ghé đầu nhau thì thào, tôi để ý thì ra trong số các em, có em Ngưu là con út bà cụ thợ …   Определитель языков мира по письменностям

  • 2009 in music — By location Australia – Canada – Europe – Great Britain – Ireland – Latin America – United States By genre Alternative/punk – Country – Heavy metal – Hip hop Releases First quarter – Second quarter – Third quarter – Fourth quarter …   Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»